1. 你好越南語怎麼說語音
越南話你好 怎麼說語音朗讀
越南語:你好,讀:星早
越南話「你好」,怎麼說?發語音過來
年齡差不多: xin chào ( 新找: xīn zhǎo )
年齡差不多:chào bạn
一般也可以這樣說:
男對女說:chào em
女對男說: chào anh
比自己大的人:
自己對女說: chào chị
自己對男說: chào anh
對長輩說(跟父母相差不多的年齡):
比父親小的男士: chào chú
比父親大的男士: chào bác
比父親小或大的女士: chào cô
比母親小或大的女士: chào dì
對女士老人說: cháu chào bà (ạ)
對男士老人說: cháu chào ông (ạ)
請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說?
你好越南的寫法:xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:c??m ??n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:t??m bi??t中文發音近似於:答辯
越南語你好怎麼說知道請語音以我
這個有誰會知道←_←。
越南語(tiếng việt),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
中文名:越南語
外文名:vietnamese language
越文名:tiếng việt
語系:南亞語系
別稱:京語
古代文字:喃字(漢字型孳乳文字)
現代文字:國語字(拉丁字母)
越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說?
你好:xin攻chào
謝謝:c??m ??n
再見:h??n g??p b??n sau
越南話,你好怎麼說
你好xin chào=中文發音:新早
吃飯了沒
ăn cơm chưa=中文發音:安哥們遮(哥們是同一個字的發音所以要連續快一點念)
越南語,你好。怎麼說?
xin chào ( 可記為新朝)
這是越南人最簡單的你好的形式,對於什麼對長輩晚輩說的啊,對上級下屬說的,我就不知道了!
希望能幫到你!
越南語「你好」怎麼寫?
可以表達你好的太多了,根據稱呼不同,或者時間不同叫法也不太一樣.
例如:早上好 chao buoi sang
中午好 chao buoi trua
下午好 chao buoi chieu
碰到一般的朋友 正式點的就說 chao ban
碰到比你年幼的可以叫 chao em
碰到比你年長的 chao anh
普通見面可以說 xin chao(發音近似與洗澡)
較好的哥們可以直接 chao 後面加上他的名字就可以了.
希望可以幫到你 我n多朋友在hcm市的
2. 請幫忙翻譯越南語
"quà tặng hay bạn đã không nhận được?"
"bạn thể chất okay?"
"những gần đây bão, và đặt sail, bạn nên chú ý đến an ninh"
"tôi rất lo lắng về bạn"
標准答案
3. 兄弟 這個詞用各國語言怎麼說
兄弟,是指哥哥和弟弟,泛稱意氣相投或志同道合的人。其各國語言如下:
英文:brother
德文:bruder
韓文:형제
俄文:брат
法文:frère
阿爾巴尼亞:vëlla
印度文:भाई
愛爾蘭:deartháir
越南文:anh / em trai
義大利文:fratello
冰島:bróðir
波蘭:brat
芬蘭:veli
蒙古:ах дүү
兄弟,簡單兩個字卻承載了太多的感情.兄弟,是親情的另一種詮釋!兄弟二字一直為人們所傳揚,如今也越來越多用在日常中對於朋友和陌生人的稱呼,這拉近了人與人之間的距離,打斷了隔閡,也是中華文化傳承中「四海皆兄弟」的一種延續。
4. 請越南語高手翻譯
第一句:
chào bạn 你好
mình 我,自稱
muốn 想
làm quên 熟悉,相識
với 和
bạn 你
你好,我想跟你交個朋友.(直譯的話是你好,我想跟你認識一下)
第二句:
rất vui 非常開心
là 是,成為
bạn với ...的朋友
những ai xem tình bạn là quan trọng 那些認為友情很重要的人
能和重視友情的人交朋友,我很開心.
5. 越南語我們是好朋友怎麼說
chúng ta là bạn.
發音類似於「中嘎拉潘」。
6. 「朋友」的越南語
ba.n
7. 越南語日常生活詞彙
越南語日常生活詞彙
導語:越南語引入龐大的漢字詞彙,其發音類似古漢語中古音,下面是我收集整理的越南語日常生活詞彙,希望對你有幫助!
(語氣詞)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同學,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
謝謝cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
連;所有cả
好;再見chào
流感cảm cúm
老爺爺;老奶奶cụ
姐;你chị
還未;尚未chưa
老師;姑姑;阿姨cô
一點;一會兒chút
……嗎?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;長久lâu
……的(表所屬)của
已經;了 đã
去;乘坐 đi
哪裡 đâu
那;那個;那裡 đó
都;皆 đều
遇見gặp
條 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;維護giữ gìn
得;能夠 được
不錯;較好khá
什麼gì
不không
今天hôm nay
當……時;……的`時候khi
很rất
聯系liên lạc
每一;所有的mội
聽nghe
超市siêu thị
記得nhớ
米粉phở
過qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎樣ra sao
所有tất cả
健康;身體sức khỏe
怎樣thếnào
跑步tập chạy
算了;罷了thôi
則;就thì
好;不錯tốt lành
遺憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;還vẫn
高興vui
事;事情việc
請允許xn phép
這個cái này
條;支cây
筆bút
那麼thế
也cũng
那;那個;那邊 đó
個;件;台chiếc
衣服 áo
房子;樓房nhà
圖書館thư viện
彩門cổng chào
那;那邊;那個kia
汽車ô-tô
球bóng
請;請求xin
摩托車xe máy
介紹giới thiệu
朋友bạn
向;對với
哪國人người nước nào
中國trung quốc
韓國hàn quốc
英國;英國的anh
允許cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪兒工作làm ở đâu
總經理giám đốc
讓;以便 để
昨晚tôi qua
久;長lâu
才mới
休息nghỉ
賓館khách sạn
東方phương đông
將;將要sẽ
自己tự
多謝 cám ơn nhiều
年năm
這;今nay
那邊 đằng kia
沒關系;不用謝không cógì
相見gặp nhau
想;認為nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
現在bây giờ
歲;歲數tuổi
想起來nhớ
相信tin
了rồi
高興vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也許;可能cólẽ
當然tất nhiên
餐bữa
飯cơm
一起;共同cùng
業務員;工作人員chuyên viên
最近;近來dạo này
對 đúng
健康;好khỏe
謝謝cảm ơn
還;仍vẫn ;
8. 哪位好心人幫忙把下面這些中國話翻譯成越南語
這是我翻譯的,95%以上應該全對
my friend.
my friend's name is li qiang. ông là quế lâm người sống tại trung tâm thành phố quế lâm. ông đã rất ấm cúng và hiếu khách, thường mời tôi đi đến quế lâm để chơi. chúng tôi là sinh viên đại học, trường đại học, sống trong ký túc xá cùng. chúng tôi vẫn là đội tuyển bóng rổ trường. chúng tôi đang chơi với nhau, chơi trò chơi vi tính, uống rượu với nhau. tôi là cửa bạn bè là rất tốt. mùa đông này tôi sẽ đi tìm anh để chơi tại quế lâm. quế lâm phong cảnh dưới trời để xem những gì giống như trong các kết thúc.